Tên sản phẩm | Giá | Đơn vị đo | Tỉnh/Thành |
Mủ cao su RSS3 | 45.800 | VNĐ | Gia Lai |
Mủ cao su RSS3 | 45.800 | VNĐ | Bình Phước |
Mủ cao su RSS3 | 45.800 | VNĐ | Đồng Nai |
Mủ cao su RSS3 | 45.800 | VNĐ | Bình Dương |
Mủ cao su RSS3 | 45.800 | VNĐ | Tây Ninh |
Mủ cao su RSS3 | 45.800 | VNĐ | Kon Tum |
Mủ cao su RSS3 | 45.800 | VNĐ | Đắk Lắk |
Mủ cao su RSS3 | 45.800 | VNĐ | Đắk Nông |
Mủ cao su RSS3 | 45.800 | VNĐ | Quảng Trị |
Mủ cao su RSS3 | 45.800 | VNĐ | Quảng Bình |
Cao su SVR10 | 41.900 | VNĐ | Gia Lai |
Cao su SVR10 | 41.900 | VNĐ | Bình Phước |
Cao su SVR10 | 41.900 | VNĐ | Đồng Nai |
Cao su SVR10 | 41.900 | VNĐ | Bình Dương |
Cao su SVR10 | 41.900 | VNĐ | Tây Ninh |
Cao su SVR10 | 41.900 | VNĐ | Kon Tum |
Cao su SVR10 | 41.900 | VNĐ | Đắk Lắk |
Cao su SVR10 | 41.900 | VNĐ | Đắk Nông |
Cao su SVR10 | 41.900 | VNĐ | Quảng Trị |
Cao su SVR10 | 41.900 | VNĐ | Quảng Bình |
Cao su SVR3L | 45.100 | VNĐ | Gia Lai |
Cao su SVR3L | 45.100 | VNĐ | Bình Phước |
Cao su SVR3L | 45.100 | VNĐ | Đồng Nai |
Cao su SVR3L | 45.100 | VNĐ | Bình Dương |
Cao su SVR3L | 45.100 | VNĐ | Tây Ninh |
Cao su SVR3L | 45.100 | VNĐ | Kon Tum |
Cao su SVR3L | 45.100 | VNĐ | Đắk Lắk |
Cao su SVR3L | 45.100 | VNĐ | Đắk Nông |
Cao su SVR3L | 45.100 | VNĐ | Quảng Trị |
Cao su SVR3L | 45.100 | VNĐ | Quảng Bình |
Mủ cao su tươi (nước) | 37.7-38.1 | VNĐ | Gia Lai |
Mủ cao su tươi (nước) | 37.7-38.1 | VNĐ | Bình Phước |
Mủ cao su tươi (nước) | 37.7-38.1 | VNĐ | Đồng Nai |
Mủ cao su tươi (nước) | 37.7-38.1 | VNĐ | Bình Dương |
Mủ cao su tươi (nước) | 37.7-38.1 | VNĐ | Tây Ninh |
Mủ cao su tươi (nước) | 37.7-38.1 | VNĐ | Kon Tum |
Mủ cao su tươi (nước) | 37.7-38.1 | VNĐ | Đắk Lắk |
Mủ cao su tươi (nước) | 37.7-38.1 | VNĐ | Đắk Nông |
Mủ cao su tươi (nước) | 37.7-38.1 | VNĐ | Quảng Trị |
Mủ cao su tươi (nước) | 37.7-38.1 | VNĐ | Quảng Bình |
Mủ cao su tươi (nước) | 37.7-38.1 | VNĐ | Bình Thuận |
Mủ cao su tươi (nước) | 37.7-38.1 | VNĐ | Phú Yên |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 16.700-17.100 | VNĐ | Gia Lai |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 16.700-17.100 | VNĐ | Bình Phước |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 16.700-17.100 | VNĐ | Đồng Nai |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 16.700-17.100 | VNĐ | Bình Dương |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 16.700-17.100 | VNĐ | Tây Ninh |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 16.700-17.100 | VNĐ | Kon Tum |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 16.700-17.100 | VNĐ | Đắk Lắk |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 16.700-17.100 | VNĐ | Đắk Nông |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 16.700-17.100 | VNĐ | Quảng Trị |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 16.700-17.100 | VNĐ | Quảng Bình |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 16.700-17.100 | VNĐ | Bình Thuận |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 16.700-17.100 | VNĐ | Phú Yên |
Mủ cao su RSS3 | 248,1 | YÊN | Gia Lai |
Mủ cao su RSS3 | 248,1 | YÊN | Bình Phước |
Mủ cao su RSS3 | 248,1 | YÊN | Đồng Nai |
Mủ cao su RSS3 | 248,1 | YÊN | Bình Dương |
Mủ cao su RSS3 | 248,1 | YÊN | Tây Ninh |
Mủ cao su RSS3 | 248,1 | YÊN | Kon Tum |
Mủ cao su RSS3 | 248,1 | YÊN | Đắk Lắk |
Mủ cao su RSS3 | 248,1 | YÊN | Đắk Nông |
Mủ cao su RSS3 | 248,1 | YÊN | Quảng Trị |
Mủ cao su RSS3 | 248,1 | YÊN | Quảng Bình |